Có 2 kết quả:
赤鐵礦 chì tiě kuàng ㄔˋ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ • 赤铁矿 chì tiě kuàng ㄔˋ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hematite (red iron ore)
(2) ferric oxide Fe2O3
(2) ferric oxide Fe2O3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hematite (red iron ore)
(2) ferric oxide Fe2O3
(2) ferric oxide Fe2O3
Bình luận 0